DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Hỏi đáp về luật thanh niên |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân đội Nhân dân, 2008 |
Mô tả vật lý
| 113tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Luật thanh niên của nước CHXHCNVN, Nghị định hướng dẫn thi hành luật thanh niên của Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Nghị định |
Từ khóa tự do
| Luật thanh niên |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Điều Lệ |
Từ khóa tự do
| Hỏi đáp |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105408 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20115952-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8066 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8518 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000đ |
---|
039 | |a20171021004839|btinhtx|c20171013171259|doanhntk|y20171013171259|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bHOI |
---|
245 | |aHỏi đáp về luật thanh niên |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội Nhân dân, |c2008 |
---|
300 | |a113tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aLuật thanh niên của nước CHXHCNVN, Nghị định hướng dẫn thi hành luật thanh niên của Việt Nam. |
---|
653 | |aNghị định |
---|
653 | |aLuật thanh niên |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐiều Lệ |
---|
653 | |aHỏi đáp |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105408 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20115952-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20115952
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 HOI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20115953
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 HOI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105408
|
Phòng đọc mở
|
342-349 HOI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào