|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8058 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8509 |
---|
005 | 202303100830 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12.500đ |
---|
039 | |a20230310083053|bhaoltp|c20221117150907|dluyenvth|y20171013171259|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a340/341|bMÔT |
---|
245 | |aMột số vấn đề về giáo dục pháp luật ở miền núi và vùng dân tộc thiểu số |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1996 |
---|
300 | |a180tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
692 | |aDân tộc học đại cương |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105154 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20117821-4 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1971 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117821
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117822
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20117823
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20117824
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 MÔT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10105154
|
Phòng đọc mở
|
340/341 MÔT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào