DDC
| 300-302 |
Tác giả CN
| Từ Điển |
Nhan đề
| Điều tra thăm dò dư luận / PGS.TS. Từ Điển |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 1996 |
Mô tả vật lý
| 148 tr ; 19 cm |
Từ khóa tự do
| Dư luận |
Từ khóa tự do
| Khoa học xã hội |
Từ khóa tự do
| Điều tra |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101258 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20103294-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7983 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8434 |
---|
005 | 201804171326 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 |
---|
039 | |a20180417133012|bluyenvth|c20171026135250|doanhntk|y20171013171254|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a300-302|bĐIÊU |
---|
100 | |aTừ Điển|cPGS,TS |
---|
245 | |aĐiều tra thăm dò dư luận / |cPGS.TS. Từ Điển |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c1996 |
---|
300 | |a148 tr ; |c19 cm |
---|
653 | |aDư luận |
---|
653 | |aKhoa học xã hội |
---|
653 | |aĐiều tra |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101258 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20103294-5 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103294
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 ĐIÊU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20103295
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 ĐIÊU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10101258
|
Phòng đọc mở
|
300-302 ĐIÊU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào