DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Văn bản pháp luật về gia công hàng xuất khẩu |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1997 |
Mô tả vật lý
| 311tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Gồm các văn bản, nghị định, thông tư, công văn của chính phủ và các cơ quan của Bộ Lao động, Bộ Nông nghiệp về vấn đề gia công hàng xuất khẩu từ 1994-1996 |
Từ khóa tự do
| Xuất khẩu |
Từ khóa tự do
| Hàng hóa |
Từ khóa tự do
| Gia công |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106423 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20122854-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7886 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8333 |
---|
005 | 201712060815 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25500 |
---|
039 | |a20171206081533|bhangptt|c20171021004723|dtinhtx|y20171013171247|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bVĂN |
---|
245 | |aVăn bản pháp luật về gia công hàng xuất khẩu |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1997 |
---|
300 | |a311tr ; |c19cm |
---|
520 | |aGồm các văn bản, nghị định, thông tư, công văn của chính phủ và các cơ quan của Bộ Lao động, Bộ Nông nghiệp về vấn đề gia công hàng xuất khẩu từ 1994-1996 |
---|
653 | |aXuất khẩu |
---|
653 | |aHàng hóa |
---|
653 | |aGia công |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106423 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20122854-6 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20122854
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20122855
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 VĂN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20122856
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 VĂN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10106423
|
Phòng đọc mở
|
342-349 VĂN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào