DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về tố tụng dân sự - kinh tế - lao động hành chính và thi hành án |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1996 |
Mô tả vật lý
| 402tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Tìm hiểu các vấn đề tố tụng dân sự: các văn bản về tố tụng; các cơ quan xét xử; các văn bản thi hành án |
Từ khóa tự do
| Luật tố tụng dân sự |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Dân sự |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hành chính |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105596 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20114577-80 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7850 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8295 |
---|
005 | 201711140845 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.500 đ |
---|
039 | |a20171114084521|bhangptt|c20171021004712|dtinhtx|y20171013171244|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật về tố tụng dân sự - kinh tế - lao động hành chính và thi hành án |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1996 |
---|
300 | |a402tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aTìm hiểu các vấn đề tố tụng dân sự: các văn bản về tố tụng; các cơ quan xét xử; các văn bản thi hành án |
---|
653 | |aLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aDân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHành chính |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105596 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20114577-80 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114577
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114578
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20114579
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20114580
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10105596
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào