DDC
| 150-158 |
Tác giả CN
| Vưgốtxki ,L.X |
Nhan đề
| Tuyển tập tâm lí học / L.X.Vưgốtxki; Người dịch: Nguyễn Đức Hưởng, Dương Diệu Hoa, Phan Trọng Ngọ; Bùi Văn Huệ h.đ |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia, 1997 |
Mô tả vật lý
| 383tr. ; 20,5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm nghiên cứu và chuyển giao thành tựu tâm lý học |
Tóm tắt
| Giới thiệu các vấn đề về lý luận và lịch sử tâm lý học, tâm lý học đại cương, những vấn đề phát triển tâm lý, tâm lý trẻ em, cơ sở tật học di sản khoa học |
Từ khóa tự do
| Tuyển tập |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Diệu Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Hưởng |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Trọng Ngọ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100890 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20103984-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7816 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8260 |
---|
005 | 201710271047 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.600đ |
---|
039 | |a20171027104731|bhangptt|c20171027104602|dhangptt|y20171013171242|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a150-158|bTUYÊN |
---|
100 | |aVưgốtxki ,L.X |
---|
245 | |aTuyển tập tâm lí học / |cL.X.Vưgốtxki; Người dịch: Nguyễn Đức Hưởng, Dương Diệu Hoa, Phan Trọng Ngọ; Bùi Văn Huệ h.đ |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia, |c1997 |
---|
300 | |a383tr. ; |c20,5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm nghiên cứu và chuyển giao thành tựu tâm lý học |
---|
520 | |aGiới thiệu các vấn đề về lý luận và lịch sử tâm lý học, tâm lý học đại cương, những vấn đề phát triển tâm lý, tâm lý trẻ em, cơ sở tật học di sản khoa học |
---|
653 | |aTuyển tập |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
700 | |aDương, Diệu Hoa |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Hưởng |
---|
700 | |aPhan, Trọng Ngọ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100890 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20103984-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103984
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 TUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20103985
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 TUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20103986
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 TUYÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20103987
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 TUYÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10100890
|
Phòng đọc mở
|
150-158 TUYÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|