|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7791 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8233 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 |
---|
039 | |a20171021004640|btinhtx|c20171013171240|ddonntl|y20171013171240|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bMÔI |
---|
100 | |aNguyễn Trường Giang |
---|
245 | |aMôi trường và luật quốc tế về môi trường : |bSách tham khảo / |cNguyễn Trường Giang |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1996 |
---|
300 | |a337tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aPháp luật quốc tế |
---|
653 | |aLuật môi trường |
---|
700 | |aNguyễn Trường Giang |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105713 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105713
|
Phòng đọc mở
|
342-349 MÔI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào