DDC
| 920 |
Nhan đề
| 330 danh nhân thế giới : Văn học - nghệ thuật và khoa học - kỹ thuật |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 1996 |
Mô tả vật lý
| 641 tr ; 20 cm |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Từ khóa tự do
| Khoa học - kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Danh nhân |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111388 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20128937 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7788 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8230 |
---|
005 | 201712161503 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64000 |
---|
039 | |a20171216150345|bluyenvth|c20171021004639|dtinhtx|y20171013171240|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a920|bBA |
---|
245 | |a330 danh nhân thế giới : |bVăn học - nghệ thuật và khoa học - kỹ thuật |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c1996 |
---|
300 | |a641 tr ; |c20 cm |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
653 | |aKhoa học - kỹ thuật |
---|
653 | |aDanh nhân |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111388 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20128937 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128937
|
Phòng mượn tư chọn
|
920 BA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10111388
|
Phòng đọc mở
|
920 BA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào