DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp quy về giáo dục phòng chống AIDS - Tệ nạn xã hội : Dành cho giáo viên các trường Đại học - cao đẳng - trung học chuyên nghiệp và dạy nghề |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1996 |
Mô tả vật lý
| 95tr ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Ban chỉ đạo giáo dục phòng chống AIDS - Ma tuý |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| AIDS |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Phòng chống |
Từ khóa tự do
| Tệ nạn xã hội |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105599 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20114622-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7785 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8227 |
---|
005 | 201711140921 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171114092100|bhangptt|c20171114092028|dhangptt|y20171013171239|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác văn bản pháp quy về giáo dục phòng chống AIDS - Tệ nạn xã hội : |bDành cho giáo viên các trường Đại học - cao đẳng - trung học chuyên nghiệp và dạy nghề |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1996 |
---|
300 | |a95tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Ban chỉ đạo giáo dục phòng chống AIDS - Ma tuý |
---|
653 | |aVăn bản pháp quy |
---|
653 | |aAIDS |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aPhòng chống |
---|
653 | |aTệ nạn xã hội |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105599 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20114622-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114622
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114623
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20114624
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10105599
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào