DDC
| 337 |
Nhan đề
| Khó khăn và giải pháp đối với tăng trưởng bền vững của những nền kinh tế đang chuyển đổi |
Thông tin xuất bản
| H. : Viện Thông tin Khoa học xã hội, 1998 |
Mô tả vật lý
| 248 tr ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện Thông tin Khoa học xã hội |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kết quả khiêm tốn những cũng đáng khích lệ, cung cấp những đánh giá, phân tích về những vấn đề bức xúc hiện nay cũng như những chính sách thực thi của từng nhóm nước, khu vực thuộc khối nước chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu sang nền kinh tế công nghiệp hóa, từ đóng cửa sang mở cửa... |
Từ khóa tự do
| Tăng trưởng |
Từ khóa tự do
| Bền vững |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104886 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20115796-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7674 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8111 |
---|
005 | 201711151520 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21.000 đ |
---|
039 | |a20171115152010|bdonntl|c20171115151540|ddonntl|y20171013171231|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a337|bKHO |
---|
245 | |aKhó khăn và giải pháp đối với tăng trưởng bền vững của những nền kinh tế đang chuyển đổi |
---|
260 | |aH. : |bViện Thông tin Khoa học xã hội, |c1998 |
---|
300 | |a248 tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện Thông tin Khoa học xã hội |
---|
520 | |aGiới thiệu những kết quả khiêm tốn những cũng đáng khích lệ, cung cấp những đánh giá, phân tích về những vấn đề bức xúc hiện nay cũng như những chính sách thực thi của từng nhóm nước, khu vực thuộc khối nước chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu sang nền kinh tế công nghiệp hóa, từ đóng cửa sang mở cửa... |
---|
653 | |aTăng trưởng |
---|
653 | |aBền vững |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104886 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20115796-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20115796
|
Phòng mượn tư chọn
|
337 KHO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20115797
|
Phòng mượn tư chọn
|
337 KHO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10104886
|
Phòng đọc mở
|
337 KHO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào