DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Lê, Hồng Hạnh |
Nhan đề
| Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ ở Việt Nam: những vấn đề lý luận và thực tiễn / Lê Hồng Hạnh; Đinh Thị Mai Phương |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 286 tr ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Khoa học pháp lý. Bộ Tư pháp |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm những nội dung chính: vai trò và vị trí của pháp luật sở hữu trí tuệ trong hệ thống pháp luật Việt Nam; Những nghiên cứu so sánh sở hữu trí tuệ Việt Nam và quốc tế; Thực trạng bảo hộ quyền so sánh sở hữu trí tuệ tại Việt Nam; Triển vọng và thách thức... |
Từ khóa tự do
| Quyền sở hữu |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Sở hữu trí tuệ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quyền tác giả |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Mai Phương |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105258 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20113900, 20115364 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7572 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8007 |
---|
005 | 201711130911 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.500 đ |
---|
039 | |a20171113091142|bhangptt|c20171021004510|dtinhtx|y20171013171223|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bBAO |
---|
100 | |aLê, Hồng Hạnh |
---|
245 | |aBảo hộ quyền sở hữu trí tuệ ở Việt Nam: những vấn đề lý luận và thực tiễn / |cLê Hồng Hạnh; Đinh Thị Mai Phương |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a286 tr ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Khoa học pháp lý. Bộ Tư pháp |
---|
520 | |aCuốn sách gồm những nội dung chính: vai trò và vị trí của pháp luật sở hữu trí tuệ trong hệ thống pháp luật Việt Nam; Những nghiên cứu so sánh sở hữu trí tuệ Việt Nam và quốc tế; Thực trạng bảo hộ quyền so sánh sở hữu trí tuệ tại Việt Nam; Triển vọng và thách thức... |
---|
653 | |aQuyền sở hữu |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aSở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuyền tác giả |
---|
700 | |aĐinh, Thị Mai Phương |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105258 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20113900, 20115364 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20113900
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20115364
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:27-06-2024
|
|
3
|
10105258
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào