DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các luật và pháp lệnh về lĩnh vực quốc phòng, an ninh, trật tự - an toàn xã hội và đối ngoại |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 1240 tr. ; 22 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách bao gồm các luật và pháp lệnh về lĩnh vực quốc phòng, an ninh và trật tự - an toàn xã hội và lĩnh vực đối ngoại của Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Quốc phòng |
Từ khóa tự do
| An ninh |
Từ khóa tự do
| An ninh xã hội |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Trật tự an ninh |
Từ khóa tự do
| Đối ngoại |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105394 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7526 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7958 |
---|
005 | 201805141446 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c117000 |
---|
039 | |a20180514145058|bluyenvth|c20171021004454|dtinhtx|y20171013171220|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác luật và pháp lệnh về lĩnh vực quốc phòng, an ninh, trật tự - an toàn xã hội và đối ngoại |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2002 |
---|
300 | |a1240 tr. ; |c22 cm |
---|
520 | |aCuốn sách bao gồm các luật và pháp lệnh về lĩnh vực quốc phòng, an ninh và trật tự - an toàn xã hội và lĩnh vực đối ngoại của Việt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aQuốc phòng |
---|
653 | |aAn ninh |
---|
653 | |aAn ninh xã hội |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aTrật tự an ninh |
---|
653 | |aĐối ngoại |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105394 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105394
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào