DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Lênin, V.I. |
Nhan đề
| Bàn về kiểm kê, kiểm soát / V.I.Lênin, Đỗ Thế Hùng c.b |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1998 |
Mô tả vật lý
| 268tr ; 22cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách bao gồm các nội dung sau: vì sao phải kiểm kê, kiểm soát? Nội dung kiểm kê, kiểm soát; Ai kiểm soát và kiểm soát ai? Tổ chức và phương pháp kiểm kê, kiểm soát |
Từ khóa tự do
| Lênin,V.I |
Từ khóa tự do
| Đoạn trích |
Từ khóa tự do
| Câu trích |
Từ khóa tự do
| Kiểm kê |
Từ khóa tự do
| Kiểm soát |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thế Tùng |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200439 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(21): 30103267-87 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103984 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20113722-41 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7504 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7935 |
---|
005 | 201711111523 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20171111152320|boanhntk|c20171021004445|dtinhtx|y20171013171218|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bBAN |
---|
100 | |aLênin, V.I. |
---|
245 | |aBàn về kiểm kê, kiểm soát / |cV.I.Lênin, Đỗ Thế Hùng c.b |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1998 |
---|
300 | |a268tr ; |c22cm |
---|
520 | |aCuốn sách bao gồm các nội dung sau: vì sao phải kiểm kê, kiểm soát? Nội dung kiểm kê, kiểm soát; Ai kiểm soát và kiểm soát ai? Tổ chức và phương pháp kiểm kê, kiểm soát |
---|
653 | |aLênin,V.I |
---|
653 | |aĐoạn trích |
---|
653 | |aCâu trích |
---|
653 | |aKiểm kê |
---|
653 | |aKiểm soát |
---|
700 | |aĐỗ, Thế Tùng |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200439 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(21): 30103267-87 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103984 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20113722-41 |
---|
890 | |a43|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20113722
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20113723
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BAN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20113724
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BAN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20113725
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BAN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20113726
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BAN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20113727
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BAN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20113728
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BAN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20113729
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BAN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20113730
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BAN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20113731
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BAN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|