DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Những văn bản pháp luật về khu công nghiệp, khu chế xuất và khu công nghệ cao |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1998 |
Mô tả vật lý
| 838tr ; 22cm |
Tóm tắt
| Các văn bản pháp luật, quy định chung và các quy định có liên quan về khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Khu chế xuất |
Từ khóa tự do
| Khu công nghệ cao |
Từ khóa tự do
| Khu công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200237 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(8): 30118740-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10105925-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20121305-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7484 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7913 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000 |
---|
039 | |a20171021004427|btinhtx|c20171013171216|dyennth|y20171013171216|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bNHƯNG |
---|
245 | |aNhững văn bản pháp luật về khu công nghiệp, khu chế xuất và khu công nghệ cao |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1998 |
---|
300 | |a838tr ; |c22cm |
---|
520 | |aCác văn bản pháp luật, quy định chung và các quy định có liên quan về khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aKhu chế xuất |
---|
653 | |aKhu công nghệ cao |
---|
653 | |aKhu công nghiệp |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200237 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(8): 30118740-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10105925-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20121305-9 |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20121305
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20121306
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20121307
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20121308
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20121309
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10105925
|
Phòng đọc mở
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10105926
|
Phòng đọc mở
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
30200237
|
Kho cán bộ
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
30118740
|
Kho nhiều bản
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
30118741
|
Kho nhiều bản
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào