DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về đấu thầu và tư vấn trong hoạt động kinh tế và hành chính tại Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 1999 |
Mô tả vật lý
| 796tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Tập hợp các quy định của pháp luật nước ta trong lĩnh vực hoạt động về đấu thầu và tư vấn trong hoạt động hành chính, kinh tế, dịch vụ |
Từ khóa tự do
| Đấu thầu |
Từ khóa tự do
| Tư vấn |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Qui định |
Từ khóa tự do
| Hành chính |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20114508 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7459 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7887 |
---|
008 | s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c105000 |
---|
039 | |a20171021004415|btinhtx|c20171013171214|doanhntk|y20171013171214|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật về đấu thầu và tư vấn trong hoạt động kinh tế và hành chính tại Việt Nam |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c1999 |
---|
300 | |a796tr ; |c24cm |
---|
520 | |aTập hợp các quy định của pháp luật nước ta trong lĩnh vực hoạt động về đấu thầu và tư vấn trong hoạt động hành chính, kinh tế, dịch vụ |
---|
653 | |aĐấu thầu |
---|
653 | |aTư vấn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aQui định |
---|
653 | |aHành chính |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20114508 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114508
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào