DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các pháp lệnh của Ủy ban thường vụ Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam : Từ năm 1993 đến tháng 6 năm 1999 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1999 |
Mô tả vật lý
| 845 tr ; 24 cm |
Tóm tắt
| Hiến pháp năm 1992 quy định tại điều 91: Uỷ ban thường vụ Quốc hội ra pháp lệnh về những vấn đề được Quốc hội giao |
Từ khóa tự do
| Uỷ ban thường vụ |
Từ khóa tự do
| Quốc hội |
Từ khóa tự do
| Pháp lệnh |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105393 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7458 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7886 |
---|
005 | 201805141445 |
---|
008 | s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 đ |
---|
039 | |a20180514144906|bluyenvth|c20171021004415|dtinhtx|y20171013171214|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác pháp lệnh của Ủy ban thường vụ Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam : |bTừ năm 1993 đến tháng 6 năm 1999 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1999 |
---|
300 | |a845 tr ; |c24 cm |
---|
520 | |aHiến pháp năm 1992 quy định tại điều 91: Uỷ ban thường vụ Quốc hội ra pháp lệnh về những vấn đề được Quốc hội giao |
---|
653 | |aUỷ ban thường vụ |
---|
653 | |aQuốc hội |
---|
653 | |aPháp lệnh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105393 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105393
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào