DDC
| 004-006 |
Tác giả CN
| Norton, Peter |
Nhan đề
| Cẩm nang lập trình / Peter Norton, Người dịch: Nguyễn Minh San, Đỗ Phúc |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1992 |
Mô tả vật lý
| 223tr ; 20cm |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Norton, Peter |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh San |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20100733 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7388 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7814 |
---|
005 | 201710211450 |
---|
008 | s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171021145005|bluyenvth|c20171021004353|dtinhtx|y20171013171208|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a004-006|bCÂM |
---|
100 | |aNorton, Peter |
---|
245 | |aCẩm nang lập trình / |cPeter Norton, Người dịch: Nguyễn Minh San, Đỗ Phúc |
---|
260 | |aH. : |bĐại học và Giáo dục chuyên nghiệp, |c1992 |
---|
300 | |a223tr ; |c20cm |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aTin học |
---|
700 | |aNorton, Peter |
---|
700 | |aĐỗ Phúc|eNgười dịch |
---|
700 | |aNguyễn Minh San|eNgười dịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20100733 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100733
|
Phòng mượn tư chọn
|
004-006 CÂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào