DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Ngô, Thảo |
Nhan đề
| Đời người - đời văn : Phê bình và tiểu luận / Ngô Thảo |
Thông tin xuất bản
| H. : Hội nhà văn, 2000 |
Mô tả vật lý
| 320tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Những nhận, định đánh giá về tác giả, tác phẩm văn học |
Từ khóa tự do
| Tiểu luận |
Từ khóa tự do
| Nhà văn |
Từ khóa tự do
| Phê bình |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109455 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20121154-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 733 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 790 |
---|
005 | 201712011458 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 |
---|
039 | |a20171201145819|bdonntl|c20171021000525|dtinhtx|y20171013170309|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bĐƠI |
---|
100 | |aNgô, Thảo |
---|
245 | |aĐời người - đời văn : |bPhê bình và tiểu luận / |cNgô Thảo |
---|
260 | |aH. : |bHội nhà văn, |c2000 |
---|
300 | |a320tr ; |c19cm |
---|
520 | |aNhững nhận, định đánh giá về tác giả, tác phẩm văn học |
---|
653 | |aTiểu luận |
---|
653 | |aNhà văn |
---|
653 | |aPhê bình |
---|
653 | |aVăn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109455 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20121154-6 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20121154
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 ĐƠI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20121155
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 ĐƠI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20121156
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 ĐƠI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10109455
|
Phòng đọc mở
|
800-809 ĐƠI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào