DDC
| 890 |
Tác giả CN
| Bôn-Đư-Rép,X |
Nhan đề
| Ba lần bị kết án : Tiểu thuyết về G.Đi-Mi-Tơ-Rốp / X.Bôn-Đư-Rép; Người dịch: Trần Khuyến; Minh Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 1977 |
Mô tả vật lý
| 623tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Liên Xô |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài |
Tác giả(bs) CN
| Trần Khuyến |
Tác giả(bs) CN
| Minh Thắng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20124157-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7325 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7743 |
---|
005 | 201712080907 |
---|
008 | s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171208090700|bdonntl|c20171021004331|dtinhtx|y20171013171201|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a890|bBA |
---|
100 | |aBôn-Đư-Rép,X |
---|
245 | |aBa lần bị kết án : |bTiểu thuyết về G.Đi-Mi-Tơ-Rốp / |cX.Bôn-Đư-Rép; Người dịch: Trần Khuyến; Minh Thắng |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c1977 |
---|
300 | |a623tr ; |c19cm |
---|
653 | |aLiên Xô |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | |aTrần Khuyến |
---|
700 | |aMinh Thắng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20124157-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20124157
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 BA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20124158
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 BA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào