DDC
| 100-140 |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập triết học : Chủ nghĩa duy vật biện chứng. Tập 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin, 1986 |
Mô tả vật lý
| 238tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Gồm 2 phần: Câu hỏi và trả lời về các quy luật cơ bản của phép biện chứng và bài tập giải đáp về các quy luật cơ bản của phép biện chứng |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa duy vật biện chứng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10114225, 10115784 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20136510-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7308 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7726 |
---|
005 | 201901021023 |
---|
008 | s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190102102355|boanhntk|c20171021004327|dtinhtx|y20171013171159|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a100-140|bCÂU |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập triết học : |bChủ nghĩa duy vật biện chứng. |nTập 2 |
---|
260 | |aH. : |bSách giáo khoa Mác-Lênin, |c1986 |
---|
300 | |a238tr ; |c19cm |
---|
520 | |aGồm 2 phần: Câu hỏi và trả lời về các quy luật cơ bản của phép biện chứng và bài tập giải đáp về các quy luật cơ bản của phép biện chứng |
---|
653 | |aCâu hỏi |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy vật biện chứng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10114225, 10115784 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20136510-3 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114225
|
Phòng đọc mở
|
100-140 CÂU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115784
|
Phòng đọc mở
|
100-140 CÂU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20136510
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 CÂU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20136511
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 CÂU
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:19-06-2024
|
|
5
|
20136512
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 CÂU
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20136513
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 CÂU
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào