DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Tuấn |
Nhan đề
| Hỏi đáp về quy chế hành nghề tư vấn pháp luật của tổ chức luật sư nước ngoài tại Việt Nam / Luật gia Phạm Văn Tuấn, luật gia Nguyễn Thị Thu Vân |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1997 |
Mô tả vật lý
| 143tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Nhằm giải đáp về quy chế hành nghề tư vấn pháp luật của tổ chức luật sư nước ngoài tại Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Luật sư |
Từ khóa tự do
| Tư vấn pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Vân |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105414 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20115973-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7176 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7587 |
---|
005 | 201711160854 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.000đ |
---|
039 | |a20171116085403|bhangptt|c20171021004233|dtinhtx|y20171013171149|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bHOI |
---|
100 | |aPhạm, Văn Tuấn |
---|
245 | |aHỏi đáp về quy chế hành nghề tư vấn pháp luật của tổ chức luật sư nước ngoài tại Việt Nam / |cLuật gia Phạm Văn Tuấn, luật gia Nguyễn Thị Thu Vân |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1997 |
---|
300 | |a143tr ; |c19cm |
---|
520 | |aNhằm giải đáp về quy chế hành nghề tư vấn pháp luật của tổ chức luật sư nước ngoài tại Việt Nam. |
---|
653 | |aLuật sư |
---|
653 | |aTư vấn pháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu Vân |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105414 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20115973-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20115973
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 HOI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20115974
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 HOI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20115975
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 HOI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10105414
|
Phòng đọc mở
|
342-349 HOI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào