DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Mikhailốp, X.A |
Nhan đề
| Báo chí hiện đại nước ngoài: những quy tắc và nghịch lý : Sách tham khảo nghiệp vụ / X.A.Mikhailốp; Người dịch: Đào Tấn Anh |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2004 |
Mô tả vật lý
| 518tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Báo chí và xã hội những xu hướng phát triển của báo chí trên thế giới. Luật pháp và sự tự điều chỉnh của báo chí. Những đặc điểm dân tộc trong sự phát triển của báo chí |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Hiện đại |
Từ khóa tự do
| Đặc tính dân tộc |
Tác giả(bs) CN
| |
Tác giả(bs) CN
| Đào Tấn Anh |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(3): 90101044-5, 90104582 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100081-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20101863-82 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 711 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 768 |
---|
005 | 201710241610 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58000 |
---|
039 | |a20171024160955|bluyenvth|c20171021000516|dtinhtx|y20171013170307|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bBAO |
---|
100 | |aMikhailốp, X.A |
---|
245 | |aBáo chí hiện đại nước ngoài: những quy tắc và nghịch lý : |bSách tham khảo nghiệp vụ / |cX.A.Mikhailốp; Người dịch: Đào Tấn Anh |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2004 |
---|
300 | |a518tr ; |c19cm |
---|
520 | |aBáo chí và xã hội những xu hướng phát triển của báo chí trên thế giới. Luật pháp và sự tự điều chỉnh của báo chí. Những đặc điểm dân tộc trong sự phát triển của báo chí |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aHiện đại |
---|
653 | |aĐặc tính dân tộc |
---|
700 | |eNgười dịch |
---|
700 | |aĐào Tấn Anh |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(3): 90101044-5, 90104582 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100081-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20101863-82 |
---|
890 | |a25|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101863
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20101864
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20101865
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20101866
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20101867
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20101868
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20101869
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20101870
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20101871
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20101872
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào