DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Lê, Thông |
Nhan đề
| Địa lý kinh tế Việt Nam / PGS.TS. Lê Thông |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 1997 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ; 19 cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200384 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90101619-23, 90101714-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(18): 30121730-47 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113417-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(6): 20128980-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7092 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7499 |
---|
005 | 201712161529 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 đ |
---|
039 | |a20171216152919|bdonntl|c20171216104944|dluyenvth|y20171013171142|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bĐIA |
---|
100 | |aLê, Thông |
---|
245 | |aĐịa lý kinh tế Việt Nam / |cPGS.TS. Lê Thông |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c1997 |
---|
300 | |a235 tr. ; |c19 cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200384 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90101619-23, 90101714-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(18): 30121730-47 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113417-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(6): 20128980-5 |
---|
890 | |a37|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128980
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128981
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20128982
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20128983
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20128984
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20128985
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90101619
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
90101620
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
90101621
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
90101622
|
Kho chất lượng cao
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào