DDC
| 659 |
Tác giả CN
| Suliagin, Iu. A |
Nhan đề
| Nghề quảng cáo : Sách tham khảo nghiệp vụ / Iu. A.Suliagin; V.V. Petrov; Người dịch: Tâm Hằng |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2004 |
Mô tả vật lý
| 244tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Tác giả làm rõ những khái niệm, bản chất, các hình thức và thể loại chính, các công cụ, ngôn ngữ và phong cách, tổ chức và kế hoạch, những yếu tố tâm lý và giáo dục trong hoạt động quảng cáo |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Nghề |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Quảng cáo |
Môn học
| Nhập môn quảng cáo |
Môn học
| Các chuyên đề quảng cáo |
Tác giả(bs) CN
| Petrov,V.V |
Tác giả(bs) CN
| Tâm Hằng - dịch |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10108500, 10108596 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(12): 20101288-90, 20120378-86 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/1743 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 708 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 765 |
---|
005 | 202211151428 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.000đ |
---|
039 | |a20221115142838|bluyenvth|c20221115111252|dluyenvth|y20171013170306|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a659|bNGHÊ |
---|
100 | |aSuliagin, Iu. A |
---|
245 | |aNghề quảng cáo : |bSách tham khảo nghiệp vụ / |cIu. A.Suliagin; V.V. Petrov; Người dịch: Tâm Hằng |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2004 |
---|
300 | |a244tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aTác giả làm rõ những khái niệm, bản chất, các hình thức và thể loại chính, các công cụ, ngôn ngữ và phong cách, tổ chức và kế hoạch, những yếu tố tâm lý và giáo dục trong hoạt động quảng cáo |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aNghề |
---|
653 | |aSách tham khảo nghiệp vụ |
---|
653 | |aQuảng cáo |
---|
692 | |aNhập môn quảng cáo |
---|
692 | |aCác chuyên đề quảng cáo |
---|
700 | |aPetrov,V.V |
---|
700 | |aTâm Hằng - dịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10108500, 10108596 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(12): 20101288-90, 20120378-86 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/1743 |
---|
890 | |a14|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101288
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20101289
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20101290
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20120378
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20120379
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20120380
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20120381
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20120382
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20120383
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20120384
|
Phòng mượn tư chọn
|
659 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|