DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Thạc |
Nhan đề
| Mãi mãi tuổi hai mươi / Nguyễn Văn Thạc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5, có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2005 |
Mô tả vật lý
| 293 tr ; 19 cm |
Từ khóa tự do
| Nhật kí |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200555 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(25): 30101820-40, 30115340-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20123829-48 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7058 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7461 |
---|
005 | 201712071110 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 |
---|
039 | |a20171207111036|bluyenvth|c20171021004144|dtinhtx|y20171013171139|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bMAI |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Thạc |
---|
245 | |aMãi mãi tuổi hai mươi / |cNguyễn Văn Thạc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5, có bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2005 |
---|
300 | |a293 tr ; |c19 cm |
---|
653 | |aNhật kí |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200555 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(25): 30101820-40, 30115340-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20123829-48 |
---|
890 | |a46|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20123829
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 MAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20123830
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 MAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20123831
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 MAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20123832
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 MAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20123833
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 MAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20123834
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 MAI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20123835
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 MAI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20123836
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 MAI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20123837
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 MAI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20123838
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 MAI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào