DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Các văn bản hướng dẫn thi hành điều lệ Đảng |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 521tr ; 19cm |
Tùng thư
| Tủ sách chi bộ |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đảng cộng sản Việt Nam |
Tóm tắt
| Tập hợp các quyết định, quy định, quy chế, hướng dẫn, công văn... của Đảng hướng dẫn thi thành Điều lệ Đảng (khóa IX) |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Thi hành |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Điều lệ Đảng |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200660 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102483 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(18): 20112698-712, 20135403-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7026 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7421 |
---|
005 | 201711101451 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 |
---|
039 | |a20171110145126|bdonntl|c20171110145024|ddonntl|y20171013171137|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bCAC |
---|
245 | |aCác văn bản hướng dẫn thi hành điều lệ Đảng |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a521tr ; |c19cm |
---|
490 | |aTủ sách chi bộ |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đảng cộng sản Việt Nam |
---|
520 | |aTập hợp các quyết định, quy định, quy chế, hướng dẫn, công văn... của Đảng hướng dẫn thi thành Điều lệ Đảng (khóa IX) |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aHướng dẫn |
---|
653 | |aThi hành |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aĐiều lệ Đảng |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200660 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102483 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(18): 20112698-712, 20135403-5 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20112698
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20112699
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20112700
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20112701
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20112702
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20112703
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20112704
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20112705
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20112706
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20112707
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|