DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Đặng, Anh Đào |
Nhan đề
| Victo Huygô - cuộc đời và tác phẩm / Đặng Anh Đào |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1997 |
Mô tả vật lý
| 187tr ; 20cm |
Tóm tắt
| Cuộc đời và tác phẩm của nhà văn Pháp Victo Huygô |
Từ khóa tự do
| Pháp |
Từ khóa tự do
| Lí luận văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109860 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20125270-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6977 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7355 |
---|
005 | 201712091522 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7900 đ |
---|
039 | |a20171209152202|bdonntl|c20171021004113|dtinhtx|y20171013171133|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bVICTO |
---|
100 | |aĐặng, Anh Đào |
---|
245 | |aVicto Huygô - cuộc đời và tác phẩm / |cĐặng Anh Đào |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1997 |
---|
300 | |a187tr ; |c20cm |
---|
520 | |aCuộc đời và tác phẩm của nhà văn Pháp Victo Huygô |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aLí luận văn học |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109860 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20125270-1 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20125270
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 VICTO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20125271
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 VICTO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10109860
|
Phòng đọc mở
|
800-809 VICTO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào