DDC
| 335.4346 |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh về vấn đề báo chí / Tạ Ngọc Tấn biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. : Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, 1995 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ; 19 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Tập hợp các tác phẩm, trích đoạn tác phẩm của Hồ Chủ tịch bàn về báo chí |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Báo chí cách mạng |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200367 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100091-5, 90102185-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(20): 30113392-411 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104210 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20123088-91 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/2110 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6953 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7329 |
---|
005 | 201905151037 |
---|
008 | s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20190515104128|bluyenvth|c20171206104831|dluyenvth|y20171013171132|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bHÔ |
---|
245 | |aHồ Chí Minh về vấn đề báo chí / |cTạ Ngọc Tấn biên soạn |
---|
260 | |aH. : |bHọc viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, |c1995 |
---|
300 | |a248 tr. ; |c19 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aTập hợp các tác phẩm, trích đoạn tác phẩm của Hồ Chủ tịch bàn về báo chí |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBáo chí cách mạng |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200367 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100091-5, 90102185-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(20): 30113392-411 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104210 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20123088-91 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/2110 |
---|
890 | |a36|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20123088
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20123089
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20123090
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20123091
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:07-08-2024
|
|
5
|
10104210
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90100091
|
Kho chất lượng cao
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90100092
|
Kho chất lượng cao
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
90100093
|
Kho chất lượng cao
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
90100094
|
Kho chất lượng cao
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
90100095
|
Kho chất lượng cao
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào