DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Hoàng Tiến |
Nhan đề
| Chữ quốc ngữ và cuộc cách mạng chữ viết đầu thế kỷ XX : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp nhà nước ký hiệu KX 06-17. Quyển 1 / Hoàng Tiến |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 1994 |
Mô tả vật lý
| 267tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Đề tài nghiên cứu khoa học cấp nhà nước KX 06-17 về lịch sử chủ nghĩa quốc ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Chữ viết |
Từ khóa tự do
| Chữ quốc ngữ |
Từ khóa tự do
| Cách mạng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108328 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20120172-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6929 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7304 |
---|
005 | 201711300902 |
---|
008 | s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 |
---|
039 | |a20171130090204|boanhntk|c20171021004046|dtinhtx|y20171013171130|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a495.922|bCHƯ |
---|
100 | |aHoàng Tiến |
---|
245 | |aChữ quốc ngữ và cuộc cách mạng chữ viết đầu thế kỷ XX : |bĐề tài nghiên cứu khoa học cấp nhà nước ký hiệu KX 06-17. |nQuyển 1 / |cHoàng Tiến |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c1994 |
---|
300 | |a267tr ; |c19cm |
---|
520 | |aĐề tài nghiên cứu khoa học cấp nhà nước KX 06-17 về lịch sử chủ nghĩa quốc ngữ |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aChữ viết |
---|
653 | |aChữ quốc ngữ |
---|
653 | |aCách mạng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108328 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20120172-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20120172
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 CHƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20120173
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 CHƯ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10108328
|
Phòng đọc mở
|
495.922 CHƯ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào