DDC
| 360-369 |
Nhan đề
| Đấu tranh chống và phòng ngừa tội tham ô, cố ý làm trái và hối lộ trong cơ chế thị trường |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1993 |
Mô tả vật lý
| 117tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Thực trạng tham ô, cố ý làm trái về nhận hối lộ trong những năm gần đây: Nguyên nhân, hạn chế và công tác đấu tranh chống và phòng ngừa những tệ nạn đó. |
Từ khóa tự do
| Tham ô |
Từ khóa tự do
| Hối lộ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quản lí kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản lí hành chính |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106767 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20117247 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6886 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7258 |
---|
005 | 201711220932 |
---|
008 | s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7000 |
---|
039 | |a20171122093212|boanhntk|c20171021004031|dtinhtx|y20171013171127|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a360-369|bĐÂU |
---|
245 | |aĐấu tranh chống và phòng ngừa tội tham ô, cố ý làm trái và hối lộ trong cơ chế thị trường |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1993 |
---|
300 | |a117tr ; |c19cm |
---|
520 | |aThực trạng tham ô, cố ý làm trái về nhận hối lộ trong những năm gần đây: Nguyên nhân, hạn chế và công tác đấu tranh chống và phòng ngừa những tệ nạn đó. |
---|
653 | |aTham ô |
---|
653 | |aHối lộ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lí kinh tế |
---|
653 | |aQuản lí hành chính |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106767 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20117247 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117247
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 ĐÂU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10106767
|
Phòng đọc mở
|
360-369 ĐÂU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào