DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Luật cạnh tranh |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2005 |
Mô tả vật lý
| 79tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Sách nêu những quy định chung. Những điều khoản cụ thể về hành vi cạnh tranh, cạnh tranh không lành mạnh...và các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Cạnh tranh |
Từ khóa tự do
| Điều tra |
Từ khóa tự do
| Xử lý |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105963 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20116168-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 682 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 738 |
---|
005 | 201711161033 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6500 |
---|
039 | |a20171116103315|bhangptt|c20171021000502|dtinhtx|y20171013170304|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bLUÂT |
---|
245 | |aLuật cạnh tranh |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2005 |
---|
300 | |a79tr ; |c19cm |
---|
520 | |aSách nêu những quy định chung. Những điều khoản cụ thể về hành vi cạnh tranh, cạnh tranh không lành mạnh...và các điều khoản thi hành |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aĐiều tra |
---|
653 | |aXử lý |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105963 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20116168-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20116168
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20116169
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105963
|
Phòng đọc mở
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào