Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 400-410 TƯ
    Từ điển thuật ngữ sử học - dân tộc học - khảo cổ học Nga - Pháp - Việt
DDC 400-410
Nhan đề Từ điển thuật ngữ sử học - dân tộc học - khảo cổ học Nga - Pháp - Việt
Lần xuất bản In lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa
Thông tin xuất bản H. : Khoa học xã hội, 1978
Mô tả vật lý 178tr ; 19cm
Từ khóa tự do Từ điển thuật ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Khảo cổ học
Từ khóa tự do Tiếng Pháp
Từ khóa tự do Tiếng Nga
Từ khóa tự do Sử học
Từ khóa tự do Dân tộc học
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20119925
000 00000nam a2200000 a 4500
0016682
0022
0047050
005201711291414
008 s1978 vm| vie
0091 0
039|a20171129141410|boanhntk|c20171021003919|dtinhtx|y20171013171113|zajclib
041|aVie
082|a400-410|b
245|aTừ điển thuật ngữ sử học - dân tộc học - khảo cổ học Nga - Pháp - Việt
250|aIn lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa
260|aH. : |bKhoa học xã hội, |c1978
300|a178tr ; |c19cm
653|aTừ điển thuật ngữ
653|aTiếng Việt
653|aKhảo cổ học
653|aTiếng Pháp
653|aTiếng Nga
653|aSử học
653|aDân tộc học
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20119925
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20119925 Phòng mượn tư chọn 400-410 TƯ Sách tham khảo 1
Không có liên kết tài liệu số nào