DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ái Quốc |
Nhan đề
| Bản án chế độ thực dân Pháp / Nguyễn Ái Quốc |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Sự thật, 1975 |
Mô tả vật lý
| 188 tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Tác phẩm là bản cáo trạng, tố cáo tội ác của bọn thực dân Pháp không phải chỉ ở Đông Dương, ở Việt Nam mà ở khắp các thuộc địa. Tác phẩm lột mặt nạ chủ nghĩa đế quốc bằng chứng cứ, tang vật không thể chối cãi được |
Từ khóa tự do
| Pháp |
Từ khóa tự do
| Thực dân |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa đế quốc |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Lãnh tụ cách mạng |
Từ khóa tự do
| 1890 -1969 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10104399-400 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20118118-21, 20136118-21, 20136286 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6667 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7035 |
---|
005 | 201711241039 |
---|
008 | s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171124103905|bluyenvth|c20171021003915|dtinhtx|y20171013171112|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bBAN |
---|
100 | |aNguyễn, Ái Quốc |
---|
245 | |aBản án chế độ thực dân Pháp / |cNguyễn Ái Quốc |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bSự thật, |c1975 |
---|
300 | |a188 tr ; |c19 cm |
---|
520 | |aTác phẩm là bản cáo trạng, tố cáo tội ác của bọn thực dân Pháp không phải chỉ ở Đông Dương, ở Việt Nam mà ở khắp các thuộc địa. Tác phẩm lột mặt nạ chủ nghĩa đế quốc bằng chứng cứ, tang vật không thể chối cãi được |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aThực dân |
---|
653 | |aChủ nghĩa đế quốc |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aLãnh tụ cách mạng |
---|
653 | |a1890 -1969 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10104399-400 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20118118-21, 20136118-21, 20136286 |
---|
890 | |a11|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118118
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20118119
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20118120
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20118121
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10104399
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 BAN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10104400
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 BAN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20136118
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20136119
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20136120
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20136121
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|