DDC
| 335.4 |
Nhan đề
| Khái niệm, phạm trù kinh tế - chính trị : Theo đại bách khoa toàn thư Liên Xô và Bách khoa toàn thư kinh tế - chính trị |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin lý luận, 1982 |
Mô tả vật lý
| 420 tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Bao gồm một số khái niệm và phạm trù chủ yếu về kinh tế chính trị quan hệ đến nông nghiệp, phạm trù về quản lý kinh tế và hạch toán kinh tế |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Khái niệm |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Phạm trù |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10110760, 10114334 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20134046, 20134188 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6593 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6957 |
---|
005 | 201901071004 |
---|
008 | s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190107100459|boanhntk|c20190104102828|doanhntk|y20171013171107|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bKHAI |
---|
245 | |aKhái niệm, phạm trù kinh tế - chính trị : |bTheo đại bách khoa toàn thư Liên Xô và Bách khoa toàn thư kinh tế - chính trị |
---|
260 | |aH. : |bThông tin lý luận, |c1982 |
---|
300 | |a420 tr ; |c19cm |
---|
520 | |aBao gồm một số khái niệm và phạm trù chủ yếu về kinh tế chính trị quan hệ đến nông nghiệp, phạm trù về quản lý kinh tế và hạch toán kinh tế |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aKhái niệm |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aPhạm trù |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10110760, 10114334 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20134046, 20134188 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110760
|
Phòng đọc mở
|
335.4 KHAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10114334
|
Phòng đọc mở
|
335.4 KHAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20134046
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KHAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20134188
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KHAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào