Thông tin đầu mục
DDC 959.7
Nhan đề Biên niên lịch sử cổ trung đại Việt Nam : Từ đầu đến giữa thế kỷ XIX
Thông tin xuất bản H. : Khoa học xã hội, 1987
Mô tả vật lý 463tr ; 19cm
Tùng thư Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam.Viện sử học
Phụ chú ĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện sử học
Tóm tắt Ghi các sự kiện của các lịch sử nước nhà từ khởi thuỷ đến khi thực dân Pháp xâm lược vào giữa thế kỷ XIX theo thủ tục năm tháng trước sau của sự diễn biến của các sự kiện
Từ khóa tự do Lịch sử trung đại
Từ khóa tự do Cổ đại
Từ khóa tự do Trung đại
Từ khóa tự do Lịch sử cổ đại
Từ khóa tự do Thế kỷ 19
Từ khóa tự do Việt nam
Từ khóa tự do Biên niên sử
Địa chỉ HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103429-30
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10111738, 10115774
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20136093-4, 20136241-2, 20136321, 20136481-2, 20136538-9
000 00000nam a2200000 a 4500
0016569
0022
0046932
005201912291029
008 s1987 vm| vie
0091 0
039|a20191229103125|bluyenvth|c20180808160349|dhangptt|y20171013171106|zajclib
041|aVie
082|a959.7|bBIÊN
245|aBiên niên lịch sử cổ trung đại Việt Nam : |bTừ đầu đến giữa thế kỷ XIX
260|aH. : |bKhoa học xã hội, |c1987
300|a463tr ; |c19cm
490|aUỷ ban khoa học xã hội Việt Nam.Viện sử học
500|aĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện sử học
520|aGhi các sự kiện của các lịch sử nước nhà từ khởi thuỷ đến khi thực dân Pháp xâm lược vào giữa thế kỷ XIX theo thủ tục năm tháng trước sau của sự diễn biến của các sự kiện
653|aLịch sử trung đại
653|aCổ đại
653|aTrung đại
653|aLịch sử cổ đại
653|aThế kỷ 19
653|aViệt nam
653|aBiên niên sử
852|aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103429-30
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10111738, 10115774
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20136093-4, 20136241-2, 20136321, 20136481-2, 20136538-9
890|a13|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10111738 Phòng đọc mở 959.7 BIÊN Sách tham khảo 1
2 90103429 Kho chất lượng cao 959.7 BIÊN Sách tham khảo 12
3 90103430 Kho chất lượng cao 959.7 BIÊN Sách tham khảo 13
4 20136093 Phòng mượn tư chọn 959.7 BIÊN Sách tham khảo 2
5 20136094 Phòng mượn tư chọn 959.7 BIÊN Sách tham khảo 3
6 20136242 Phòng mượn tư chọn 959.7 BIÊN Sách tham khảo 4
7 20136241 Phòng mượn tư chọn 959.7 BIÊN Sách tham khảo 5
8 20136321 Phòng mượn tư chọn 959.7 BIÊN Sách tham khảo 6
9 20136538 Phòng mượn tư chọn 959.7 BIÊN Sách tham khảo 10
10 20136539 Phòng mượn tư chọn 959.7 BIÊN Sách tham khảo 11
Không có liên kết tài liệu số nào