DDC
| 335.4 |
Nhan đề
| Các tác phẩm của Lênin về kinh tế chính trị / Trần Hưng dịch; Trần Đại hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. : Tuyên huấn, 1988 |
Mô tả vật lý
| 225 tr. ; 19 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học xã hội trực thuộc Ủy ban trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô |
Tóm tắt
| Lý luận tái sản xuất, về sự phát triển của chủ nghĩa tư bản trong nông nghiệp về tình cảnh giai cấp công nhân trong chủ nghĩa tư bản. Về thời kỳ quá độ, xây dựng chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa tự do
| Lênin, V.I |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đại |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hưng |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90102927 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10103973, 10114709 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6464 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6825 |
---|
005 | 201901111511 |
---|
008 | s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190111151134|boanhntk|c20190111144912|doanhntk|y20171013171058|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bCAC |
---|
245 | |aCác tác phẩm của Lênin về kinh tế chính trị / |cTrần Hưng dịch; Trần Đại hiệu đính |
---|
260 | |aH. : |bTuyên huấn, |c1988 |
---|
300 | |a225 tr. ; |c19 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học xã hội trực thuộc Ủy ban trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô |
---|
520 | |aLý luận tái sản xuất, về sự phát triển của chủ nghĩa tư bản trong nông nghiệp về tình cảnh giai cấp công nhân trong chủ nghĩa tư bản. Về thời kỳ quá độ, xây dựng chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aLênin, V.I |
---|
700 | |aTrần Đại |
---|
700 | |aTrần Hưng |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90102927 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10103973, 10114709 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103973
|
Phòng đọc mở
|
335.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
90102927
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10114709
|
Phòng đọc mở
|
335.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào