DDC
| 330-334 |
Nhan đề
| Quyền lao động : Sổ tay phóng viên đưa tin về quyền lao động / Biên tập : Anya Schiffrin, Lizafeatherstone |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2006 |
Mô tả vật lý
| 122tr. ; 24cm |
Tùng thư
| Sáng kiến đối thoại chính sách IPD |
Tóm tắt
| Quyền lao động mang tính chất toàn cầu:lịch sử về quyền lao động,chuẩn mực lao động quốc tế và việc thi hành luật,bảo vệ quyền lao động,quyền lao động và việc chuyển giao dịch vụ ra nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Lao động |
Từ khóa tự do
| Công nhân |
Từ khóa tự do
| Chuẩn mực |
Từ khóa tự do
| Chuyển giao |
Từ khóa tự do
| Quyền con người |
Từ khóa tự do
| Quyền lao động |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103568 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(12): 20113502-13 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 589 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 641 |
---|
005 | 201711111413 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171111141337|boanhntk|c20171111140859|dhangptt|y20171013170255|zajclib |
---|
041 | |aSM |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bQUYÊN |
---|
245 | |aQuyền lao động : |bSổ tay phóng viên đưa tin về quyền lao động / |cBiên tập : Anya Schiffrin, Lizafeatherstone |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2006 |
---|
300 | |a122tr. ; |c24cm |
---|
490 | |aSáng kiến đối thoại chính sách IPD |
---|
520 | |aQuyền lao động mang tính chất toàn cầu:lịch sử về quyền lao động,chuẩn mực lao động quốc tế và việc thi hành luật,bảo vệ quyền lao động,quyền lao động và việc chuyển giao dịch vụ ra nước ngoài |
---|
653 | |aLao động |
---|
653 | |aCông nhân |
---|
653 | |aChuẩn mực |
---|
653 | |aChuyển giao |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aQuyền lao động |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103568 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(12): 20113502-13 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20113502
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 QUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20113503
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 QUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20113504
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 QUYÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20113505
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 QUYÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20113506
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 QUYÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20113507
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 QUYÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20113508
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 QUYÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20113509
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 QUYÊN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20113510
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 QUYÊN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20113511
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 QUYÊN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào