DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Lữ Huy Nguyên |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh từ tâm huyết cứu nước đến sáng tạo nghệ thuật / Lữ Huy Nguyên |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa, 1990 |
Mô tả vật lý
| 227tr ; 19cm |
Tùng thư
| Kỷ niệm 100 năm ngày sinh của Chủ tịch Hồ Chí Minh (1890-1990) |
Từ khóa tự do
| Cứu nước |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Lữ Huy Nguyên |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10114285 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20134176, 20134236 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5680 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6011 |
---|
005 | 201901031015 |
---|
008 | s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190103101517|bhangptt|c20171021003341|dtinhtx|y20171013170959|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bHÔ |
---|
100 | |aLữ Huy Nguyên |
---|
245 | |aHồ Chí Minh từ tâm huyết cứu nước đến sáng tạo nghệ thuật / |cLữ Huy Nguyên |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa, |c1990 |
---|
300 | |a227tr ; |c19cm |
---|
490 | |aKỷ niệm 100 năm ngày sinh của Chủ tịch Hồ Chí Minh (1890-1990) |
---|
653 | |aCứu nước |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
700 | |aLữ Huy Nguyên |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10114285 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20134176, 20134236 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114285
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20134176
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20134236
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào