DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Những quy định pháp luật về tổ chức và hoạt động của luật sư |
Thông tin xuất bản
| H. : Pháp lý, 1989 |
Mô tả vật lý
| 44tr ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Vụ Công chứng - luật sư - Giám định - Hộ tịch. Bộ Tư pháp |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Toà án |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105947 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5666 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5994 |
---|
008 | s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171021003337|btinhtx|c20171013170958|doanhntk|y20171013170958|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bNHƯNG |
---|
245 | |aNhững quy định pháp luật về tổ chức và hoạt động của luật sư |
---|
260 | |aH. : |bPháp lý, |c1989 |
---|
300 | |a44tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Vụ Công chứng - luật sư - Giám định - Hộ tịch. Bộ Tư pháp |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aToà án |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105947 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105947
|
Phòng đọc mở
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào