DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Bhutto, Benazir |
Nhan đề
| Hòa giải: Hồi giáo, dân chủ và phương Tây =Reconciliation: Islam, democracy & the West / Benazir Bhutto; Người dịch: Nguyễn Văn Quang |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 2008 |
Mô tả vật lý
| 375tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách có tính thời sự rất cao và bổ ích dùng để tham khảo về Hồi giáo, vùng Vịnh, Trung Đông và Nam Á; các cuộc xung đột trong lòng Hồi giáo, chủ nghĩa khủng bố,... |
Từ khóa tự do
| Khủng bố quốc tế |
Từ khóa tự do
| Hồi giáo |
Từ khóa tự do
| Nam Á |
Từ khóa tự do
| Trung Đông |
Từ khóa tự do
| Phương Tây |
Từ khóa tự do
| Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Quang |
Tác giả(bs) CN
| Bhutto, Benazir |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101198 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20101099-102 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5623 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5950 |
---|
005 | 201710231056 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c73.000đ |
---|
039 | |a20171023105616|boanhntk|c20171021003324|dtinhtx|y20171013170954|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bHOA |
---|
100 | |aBhutto, Benazir |
---|
245 | |aHòa giải: Hồi giáo, dân chủ và phương Tây =|bReconciliation: Islam, democracy & the West / |cBenazir Bhutto; Người dịch: Nguyễn Văn Quang |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2008 |
---|
300 | |a375tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aCuốn sách có tính thời sự rất cao và bổ ích dùng để tham khảo về Hồi giáo, vùng Vịnh, Trung Đông và Nam Á; các cuộc xung đột trong lòng Hồi giáo, chủ nghĩa khủng bố,... |
---|
653 | |aKhủng bố quốc tế |
---|
653 | |aHồi giáo |
---|
653 | |aNam Á |
---|
653 | |aTrung Đông |
---|
653 | |aPhương Tây |
---|
653 | |aMỹ |
---|
700 | |aNguyễn Văn Quang|edịch |
---|
700 | |aBhutto, Benazir |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101198 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20101099-102 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101099
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 HOA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20101100
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 HOA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20101101
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 HOA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20101102
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 HOA
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10101198
|
Phòng đọc mở
|
200-299 HOA
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|