|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5596 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5923 |
---|
005 | 202211251336 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000 đ |
---|
039 | |a20221125133736|bluyenvth|c20171031084437|doanhntk|y20171013170952|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a302.2|bNGHÊ |
---|
100 | |aNguyễn, Hiến Lê |
---|
245 | |aNghệ thuật nói trước công chúng / |cNguyễn Hiến Lê |
---|
250 | |aIn lần thứ 17, có sửa chữa |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2006 |
---|
300 | |a286tr ; |c20.5cm |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | |aNghệ thuật đọc |
---|
653 | |aThuyết trình |
---|
653 | |aDiễn văn |
---|
692 | |aNghệ thuật phát biểu miệng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110422 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20105766-9 |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20105766
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20105767
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20105768
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20105769
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10110422
|
Phòng đọc mở
|
302.2 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào