DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Mácse Gioóc Giơ |
Nhan đề
| Dân chủ / Gioóc Giơ Mácse |
Thông tin xuất bản
| H. : Sự thật, 1992 |
Mô tả vật lý
| 135tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Những người cộng sản là ai và họ muốn gì? Chủ nghĩa xã hội, công bằng, tự do hoà bình,... |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản |
Từ khóa tự do
| Hoà bình |
Từ khóa tự do
| Dân chủ |
Từ khóa tự do
| Tự do |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103427-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10105270, 10115778 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(6): 20136109-10, 20136258-60, 20136823 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5460 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5784 |
---|
005 | 201912291405 |
---|
008 | s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4.500 |
---|
039 | |a20191229140647|bluyenvth|c20191229140402|dluyenvth|y20171013170941|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bDÂN |
---|
100 | |aMácse Gioóc Giơ |
---|
245 | |aDân chủ / |cGioóc Giơ Mácse |
---|
260 | |aH. : |bSự thật, |c1992 |
---|
300 | |a135tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aNhững người cộng sản là ai và họ muốn gì? Chủ nghĩa xã hội, công bằng, tự do hoà bình,... |
---|
653 | |aĐảng cộng sản |
---|
653 | |aHoà bình |
---|
653 | |aDân chủ |
---|
653 | |aTự do |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103427-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10105270, 10115778 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(6): 20136109-10, 20136258-60, 20136823 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105270
|
Phòng đọc mở
|
335.4 DÂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20136109
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 DÂN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20136110
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 DÂN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20136258
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 DÂN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20136259
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 DÂN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20136260
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 DÂN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10115778
|
Phòng đọc mở
|
335.4 DÂN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
90103427
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 DÂN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
90103428
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 DÂN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20136823
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 DÂN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|