DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Hệ thống văn bản pháp luật kinh tế - thương mại. Tập 3, Thanh toán - tín dụng, kế toán - thống kê chất lượng hàng hóa |
Thông tin xuất bản
| H., 1992 |
Mô tả vật lý
| 176tr ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trọng tài kinh tế nhà nước |
Tóm tắt
| Ngân hàng tín dụng tài chính, kế toán và thống kê, chất lượng hàng hóa. |
Từ khóa tự do
| Tín dụng |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105429 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5442 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5766 |
---|
005 | 201805141529 |
---|
008 | s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180514152903|bhangptt|c20171021003214|dtinhtx|y20171013170939|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bHÊ |
---|
245 | |aHệ thống văn bản pháp luật kinh tế - thương mại. |nTập 3, |pThanh toán - tín dụng, kế toán - thống kê chất lượng hàng hóa |
---|
260 | |aH., |c1992 |
---|
300 | |a176tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trọng tài kinh tế nhà nước |
---|
520 | |aNgân hàng tín dụng tài chính, kế toán và thống kê, chất lượng hàng hóa. |
---|
653 | |aTín dụng |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aThống kê |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105429 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105429
|
Phòng đọc mở
|
342-349 HÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào