DDC
| 150-158 |
Tác giả CN
| Hồ, Ngọc Hải |
Nhan đề
| Các phương pháp của tâm lý học xã hội / PTS. Hồ Ngọc Hải, PTS. Vũ Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 1996 |
Mô tả vật lý
| 233tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Bảy phương pháp nghiên cứu cơ bản, phổ biến, thông dụng của tâm lý học xã hội: quan sát, phân tích tài liệu, phỏng vấn, trưng cầu ý kiến bằng hỏi, thực nghiệm, trắc nghiệm xã hội, đánh giá nhân cách của nhóm |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Tâm lí xã hội |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Dũng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100657 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20103208-15 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5400 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5722 |
---|
005 | 201710261052 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.000đ |
---|
039 | |a20171026105159|bhangptt|c20171021003201|dtinhtx|y20171013170936|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a150-158|bCAC |
---|
100 | |aHồ, Ngọc Hải |
---|
245 | |aCác phương pháp của tâm lý học xã hội / |cPTS. Hồ Ngọc Hải, PTS. Vũ Dũng |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c1996 |
---|
300 | |a233tr ; |c19cm |
---|
520 | |aBảy phương pháp nghiên cứu cơ bản, phổ biến, thông dụng của tâm lý học xã hội: quan sát, phân tích tài liệu, phỏng vấn, trưng cầu ý kiến bằng hỏi, thực nghiệm, trắc nghiệm xã hội, đánh giá nhân cách của nhóm |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aTâm lí xã hội |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
700 | |aVũ, Dũng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100657 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20103208-15 |
---|
890 | |a9|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103208
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20103209
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20103210
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20103211
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20103212
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20103213
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 CAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20103214
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 CAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20103215
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 CAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10100657
|
Phòng đọc mở
|
150-158 CAC
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|