DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Sông Lam |
Nhan đề
| Bác Hồ ở nước ngoài / Hỏi & đápSông Lam : |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2014 |
Mô tả vật lý
| 178tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Hoạt động |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110964 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20127799-801, 20132392 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5374 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5696 |
---|
005 | 201806140842 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180614084717|bluyenvth|c20171215084539|dhangptt|y20171013170934|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bBAC |
---|
100 | |aSông Lam |
---|
245 | |aBác Hồ ở nước ngoài / |cSông Lam : |bHỏi & đáp |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2014 |
---|
300 | |a178tr ; |c19cm |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aHoạt động |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110964 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20127799-801, 20132392 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20127799
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 BAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20127800
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 BAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20127801
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 BAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10110964
|
Phòng đọc mở
|
959.7 BAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20132392
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 BAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào