- Sách tham khảo
- 070/070.4 PHONG
Phóng sự báo chí lý thuyết, kỹ năng và kinh nghiệm :
DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Hòa |
Nhan đề
| Phóng sự báo chí lý thuyết, kỹ năng và kinh nghiệm : Sách tham khảo nghiệp vụ / TS. Nguyễn Quang Hoà |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và truyền thông, 2015 |
Mô tả vật lý
| 276tr. ; 20,5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Hoàn cảnh lịch sử ra đời và phát triển của phóng sự, các dạng phóng sự, các quan niệm khác nhau về thể loại phóng sự. Lý luận nghiệp vụ phóng sự. Dẫn giải bằng thực tế những tác phẩm phóng sự sinh động và sát thực: phóng sự vấn đề, phóng sự chân dung, phóng sự sự kiện... |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng |
Từ khóa tự do
| Kinh nghiệm |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Phóng sự |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200249 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100351-5, 90101172-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(16): 30120845-60 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100431 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20101975-94 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5311 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5627 |
---|
005 | 201710250836 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-80-0773-7|c80.000đ |
---|
039 | |a20171025083610|bdonntl|c20171025083553|ddonntl|y20171013170930|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bPHONG |
---|
100 | |aNguyễn, Quang Hòa|cTS |
---|
245 | |aPhóng sự báo chí lý thuyết, kỹ năng và kinh nghiệm : |bSách tham khảo nghiệp vụ / |cTS. Nguyễn Quang Hoà |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và truyền thông, |c2015 |
---|
300 | |a276tr. ; |c20,5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aHoàn cảnh lịch sử ra đời và phát triển của phóng sự, các dạng phóng sự, các quan niệm khác nhau về thể loại phóng sự. Lý luận nghiệp vụ phóng sự. Dẫn giải bằng thực tế những tác phẩm phóng sự sinh động và sát thực: phóng sự vấn đề, phóng sự chân dung, phóng sự sự kiện... |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
653 | |aKinh nghiệm |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aPhóng sự |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200249 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100351-5, 90101172-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(16): 30120845-60 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100431 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20101975-94 |
---|
890 | |a48|b103|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101975
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHONG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20101976
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHONG
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:29-10-2018
|
|
3
|
20101977
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHONG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20101978
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHONG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20101979
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHONG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20101980
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHONG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20101981
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHONG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20101982
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHONG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20101983
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHONG
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20101984
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 PHONG
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|