DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Quý |
Nhan đề
| Độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội / Nguyễn Duy Quý |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 568 tr ; 22 cm |
Tóm tắt
| Độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. Đảng cộng sản Việt Nam và công cuộc đổi mới, phát triển khoa học xã hội và nhân văn, hợp tác quốc tế. |
Từ khóa tự do
| Đổi mới |
Từ khóa tự do
| Hợp tác quốc tế |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Độc lập dân tộc |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10103954, 10108748 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20111400, 20111900-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5259 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5573 |
---|
005 | 201711091414 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 đ |
---|
039 | |a20171109141450|bluyenvth|c20171108141026|dluyenvth|y20171013170926|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bĐÔC |
---|
100 | |aNguyễn, Duy Quý |
---|
245 | |aĐộc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội / |cNguyễn Duy Quý |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a568 tr ; |c22 cm |
---|
520 | |aĐộc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. Đảng cộng sản Việt Nam và công cuộc đổi mới, phát triển khoa học xã hội và nhân văn, hợp tác quốc tế. |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aHợp tác quốc tế |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐộc lập dân tộc |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10103954, 10108748 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20111400, 20111900-1 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20111400
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 ĐÔC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20111900
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 ĐÔC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20111901
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 ĐÔC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10103954
|
Phòng đọc mở
|
335.4 ĐÔC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10108748
|
Phòng đọc mở
|
335.4 ĐÔC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|