- Sách tham khảo
- 360-369 CAI
Cải thiện các dịch vụ để phục vụ người nghèo :
DDC
| 360-369 |
Nhan đề
| Cải thiện các dịch vụ để phục vụ người nghèo : Sách tham khảo. Báo cáo phát triển thế giới 2004 / Người dịch và hiệu đính: Vũ Cương, Dương Thị Phượng, Nguyễn Vũ Quang Trung |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 352tr. ; 27cm |
Phụ chú
| Ngân hàng thế giới |
Tóm tắt
| Phân tích và thực tiễn sử dụng có hiệu quả các nguồn lực phát triển dịch vụ phục vụ người nghèo như: giáo dục, y tế, điều kiện vệ sinh, điện, nước... |
Từ khóa tự do
| Người nghèo |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Cương |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Phượng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vũ Quang Trung |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10106741-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20117288-90 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5220 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5529 |
---|
005 | 201711220946 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 |
---|
039 | |a20171122094647|boanhntk|c20171021003052|dtinhtx|y20171013170922|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a360-369|bCAI |
---|
245 | |aCải thiện các dịch vụ để phục vụ người nghèo : |bSách tham khảo. Báo cáo phát triển thế giới 2004 / |cNgười dịch và hiệu đính: Vũ Cương, Dương Thị Phượng, Nguyễn Vũ Quang Trung |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a352tr. ; |c27cm |
---|
500 | |aNgân hàng thế giới |
---|
520 | |aPhân tích và thực tiễn sử dụng có hiệu quả các nguồn lực phát triển dịch vụ phục vụ người nghèo như: giáo dục, y tế, điều kiện vệ sinh, điện, nước... |
---|
653 | |aNgười nghèo |
---|
653 | |aDịch vụ |
---|
700 | |aVũ, Cương |
---|
700 | |aDương, Thị Phượng |
---|
700 | |aNguyễn, Vũ Quang Trung |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10106741-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20117288-90 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117288
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 CAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117289
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 CAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20117290
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 CAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10106741
|
Phòng đọc mở
|
360-369 CAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10106742
|
Phòng đọc mở
|
360-369 CAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|