DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Một số quy định mới của pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 782tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Quy định về chính sách đầu tư nước ngoài trong một số lĩnh vực cụ thể và một số quy định có liên quan. |
Từ khóa tự do
| Thông tư |
Từ khóa tự do
| Luật đầu tư nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Qui định |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105752 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5201 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5510 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c73.500 |
---|
039 | |a20171021003046|btinhtx|c20171013170921|dhangpt|y20171013170921|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bMÔT |
---|
245 | |aMột số quy định mới của pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a782tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aQuy định về chính sách đầu tư nước ngoài trong một số lĩnh vực cụ thể và một số quy định có liên quan. |
---|
653 | |aThông tư |
---|
653 | |aLuật đầu tư nước ngoài |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQui định |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105752 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105752
|
Phòng đọc mở
|
342-349 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào