DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các luật và pháp lệnh về hình sự dân sự |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 870tr ; 27cm |
Tóm tắt
| Các luật, các pháp lệnh về hình sự và dân sự |
Từ khóa tự do
| Luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Pháp lệnh |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật dân sự |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105392 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20114232 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5188 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5497 |
---|
005 | 201711131108 |
---|
008 | s2003 vm| |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c115000 |
---|
039 | |a20171113110845|bhangptt|c20171021003042|dtinhtx|y20171013170920|zajclib |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác luật và pháp lệnh về hình sự dân sự |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a870tr ; |c27cm |
---|
520 | |aCác luật, các pháp lệnh về hình sự và dân sự |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aPháp lệnh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105392 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20114232 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114232
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10105392
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào